ĐIỀU HÒA GIẤU TRẦN ỐNG GIÓ DAIKIN FDMNQ36MV1/RNQ36MV1(Y1) - 4 NGỰA
Model: FDMNQ36MV1/RNQ36MV1(Y1)
- Gas: R-410A
- Công suất: 4 Ngựa (HP)
- Điều khiển từ xa dễ sử dụng
- Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn
- Phân phối không khí trong lành khắp không gian phòng
- Vận hành êm ái
- Lắp đặt dễ dàng và nhanh chóng
- Xuất xứ: Thái Lan
- Bảo hành: 1 năm máy, 4 năm máy nén
Lien hệ 0905.426.446
đ
ĐIỀU HÒA GIẤU TRẦN ỐNG GIÓ DAIKIN FDMNQ36MV1/RNQ36MV1(Y1) - 4 NGỰA
Dàn lạnh nối ống gió tĩnh áp suất tĩnh trung bình
Dàn lạnh có thể lắp đặt giấu trần và không khí lạnh được cấp đến mọi nơi thông qua ống gió
Phù hợp với chung cư, căn hộ, nhà riêng và khách sạn
-
Hệ thống ống gió cho phép bố trí hiệu quả nhất các miệng gió, phù hợp với bố trí trong phòng. Khoang hút gió hồi chuẩn phía sau giúp việc nối ống gió đơn giản hơn.
-
Tốc độ quạt điều chỉnh được: Cao / Thấp
-
Vận hành êm ái.
-
Đấu nối ống nước xả có thể thực hiện bên trong máy. Ống môi chất lạnh và ống nước xả có chung đầu ra.
Dàn lạnh đa dạng
Daikin đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng với dãy sản phẩm đa dạng phong phú nhiều chủng loại (Dàn lạnh cassette âm trần, dàn lạnh áp trần, dàn lạnh nối ống gió, dàn lạnh tủ đứng đặt sàn) và nguồn điện (1 pha và 3 pha)
Điều khiển điều hướng từ xa dễ sử dụng
-
Đơn giản, thiết kế hiện đại với màu trắng tươi phù hợp với mọi thiết kế nội thất.
-
Dễ sử dụng và vận hành mượt mà bằng cách làm theo chỉ dẫn
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn
Để nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không khí, dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (đã được xử lý sơ bộ bằng acryl) được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng.
Vận hành êm ái
Tùy vào từng chủng loại dàn lạnh mà độ ồn giao động từ 32 dB(A) đến 45 dB(A).
Dàn nóng vận hành ở mức độ ồn từ 48 dB(A) đến 58 dB(A).
Dữ liệu dựa trên “Ví dụ về các mức độ âm thanh”, Bộ Môi Trường Nhật Bản, 12/11/2002.
Dễ dàng lắp đặt và bảo dưỡng
Nguồn:www.daikin.com.vn
Model | Dàn lạnh | FDMNQ36MV1 | ||
Dàn nóng | V1 | RNQ36MV1 | ||
Y1 | RNQ36MY1 | |||
Công suất làm lạnh | kW | 10.6 | ||
Btu/h | 36 | |||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 3.53 | |
COP: Tỷ số giữa công suất lạnh (kW) và công suất điện tiêu thụ (kW). Giá trị càng lớn, hiệu suất càng cao. | W/W | 3.00 | ||
Dàn lạnh | Độ ồn (Cao/Thấp) | dB(A) | 45/37 | |
(220 V) | ||||
Kích thước | mm | 305 x 1,550 x 680 | ||
(Cao x Rộng x Dày) | ||||
Dàn nóng | Độ ồn | dB(A) | 54 | |
Kích thước | mm | 1,345 x 900 x 320 | ||
(Cao x Rộng x Dày) | ||||
Điện áp | V1: 220V,1P hoặc Y1:380V,3P, 50Hz |
Trả góp
Vui lòng cung cấp thêm thông tin cá nhân (để xét duyệt trả góp)
Bạn sẽ được tư vấn thêm sau khi đặt hàng thành công.